1 | GK.9786040317247 | | Tin học 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng chủ biên),Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh...... | Giáo dục | 2022 |
2 | GV.00001 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1, tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
3 | GV.00002 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1, tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan... | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
4 | GV.00003 | Hà Huy Khoái | Toán 1: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục | 2020 |
5 | GV.00004 | Hà Huy Khoái | Toán 1: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục | 2020 |
6 | GV.00005 | | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2020 |
7 | GV.00006 | | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2020 |
8 | GV.00007 | | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2020 |
9 | GV.00008 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2020 |
10 | GV.00009 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2020 |
11 | GV.00010 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2020 |
12 | GV.00011 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2020 |
13 | GV.00012 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
14 | GV.00013 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
15 | GV.00014 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
16 | GV.00015 | | Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2020 |
17 | GV.00016 | | Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2020 |
18 | GV.00017 | | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương (tổng ch.b.), Trịnh Đức Minh (ch.b.), Bạch Ngọc Diệp.. | Giáo dục | 2020 |
19 | GV.00018 | | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương (tổng ch.b.), Trịnh Đức Minh (ch.b.), Bạch Ngọc Diệp.. | Giáo dục | 2020 |
20 | GV.00019 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Bùi Mạnh Hùng,Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương....... T.1 | Giáo dục | 2021 |
21 | GV.00020 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.) Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2021 |
22 | GV.00021 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.) Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2021 |
23 | GV.00022 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2021 |
24 | GV.00023 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2021 |
25 | GV.00024 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2021 |
26 | GV.00025 | | Âm nhạc 2: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
27 | GV.00026 | | Âm nhạc 2: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
28 | GV.00027 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2021 |
29 | GV.00028 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng ch.b ), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b) | Giáo dục | 2021 |
30 | GV.00029 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
31 | GV.00030 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
32 | GV.00031 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
33 | GV.00032 | | Toán 3: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
34 | GV.00033 | | Toán 3: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
35 | GV.00034 | | Toán 3: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
36 | GV.00035 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 3/ Lưu Thu Thuỷ(tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục việt Nam | 2022 |
37 | GV.00036 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 3/ Lưu Thu Thuỷ(tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục việt Nam | 2022 |
38 | GV.00037 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 3/ Lưu Thu Thuỷ(tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục việt Nam | 2022 |
39 | GV.00038 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 3/ Lưu Thu Thuỷ(tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục việt Nam | 2022 |
40 | GV.00039 | Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), ... | Tự nhiên và Xã hội 3/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
41 | GV.00040 | Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), ... | Tự nhiên và Xã hội 3/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
42 | GV.00041 | Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), ... | Tự nhiên và Xã hội 3/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
43 | GV.00042 | Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), ... | Tự nhiên và Xã hội 3/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
44 | GV.00043 | | Tin học 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng chủ biên),Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh...... | Giáo dục | 2022 |
45 | GV.00044 | | Tin học 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng chủ biên),Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh...... | Giáo dục | 2022 |
46 | GV.00045 | | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên/ Ch.b.: Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ... | Giáo dục | 2022 |
47 | GV.00046 | | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên/ Ch.b.: Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ... | Giáo dục | 2022 |
48 | GV.00047 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh,...... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
49 | GV.00048 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh,...... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
50 | GV.00049 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh,...... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
51 | GV.00050 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh,...... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
52 | GV.00051 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
53 | GV.00052 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
54 | GV.00053 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
55 | GV.00054 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
56 | GV.00055 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
57 | GV.00056 | | Âm nhạc 3: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al] | Giáo dục | 2022 |
58 | GV.00057 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b ), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b). Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
59 | GV.00058 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
60 | GV.00059 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
61 | GV.00060 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
62 | GV.00061 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
63 | GV.00062 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
64 | GV.00063 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
65 | GV.00064 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
66 | GV.00065 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
67 | GV.00066 | | Toán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
68 | GV.00067 | | Toán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
69 | GV.00068 | | Toán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
70 | GV.00069 | | Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
71 | GV.00070 | | Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
72 | GV.00071 | | Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
73 | GV.00072 | | Lịch sử và Địa lý 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng, Nghiêm Đình Vỳ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
74 | GV.00073 | | Lịch sử và Địa lý 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng, Nghiêm Đình Vỳ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
75 | GV.00074 | | Lịch sử và Địa lý 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng, Nghiêm Đình Vỳ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
76 | GV.00075 | | Lịch sử và Địa lý 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng, Nghiêm Đình Vỳ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
77 | GV.00076 | | Lịch sử và Địa lý 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng, Nghiêm Đình Vỳ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
78 | GV.00077 | | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục | 2023 |
79 | GV.00078 | | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục | 2023 |
80 | GV.00079 | | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục | 2023 |
81 | GV.00080 | | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục | 2023 |
82 | GV.00081 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
83 | GV.00082 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
84 | GV.00083 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
85 | GV.00084 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
86 | GV.00085 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
87 | GV.00086 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
88 | GV.00087 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
89 | GV.00088 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
90 | GV.00089 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
91 | GV.00090 | Nguyễn Chí Công | Tin học 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
92 | GV.00091 | Nguyễn Chí Công | Tin học 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
93 | GV.00092 | Nguyễn Chí Công | Tin học 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
94 | GV.00093 | | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (chủ biên); Đồng Huy Giới,... | Giáo dục việt Nam | 2023 |
95 | GV.00094 | | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (chủ biên); Đồng Huy Giới,... | Giáo dục việt Nam | 2023 |
96 | GV.00095 | | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (chủ biên); Đồng Huy Giới,... | Giáo dục việt Nam | 2023 |
97 | GV.00096 | | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (chủ biên); Đồng Huy Giới,... | Giáo dục việt Nam | 2023 |
98 | GV.00097 | | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (chủ biên); Đồng Huy Giới,... | Giáo dục việt Nam | 2023 |
99 | GV.00098 | | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng, Vũ Văn Thịnh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
100 | GV.00099 | | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng, Vũ Văn Thịnh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
101 | GV.00100 | | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng, Vũ Văn Thịnh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
102 | GV.00101 | Đinh Gia Lê | Mĩ Thuật lớp 4: Sách giáo viên | GDVN | 2023 |
103 | GV.00102 | Đinh Gia Lê | Mĩ Thuật lớp 4: Sách giáo viên | GDVN | 2023 |
104 | GV.00103 | | Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (chủ biên), Mai Linh Chi,... | Giáo dục việt Nam | 2023 |
105 | GV.00104 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Vũ Thị Thanh Hương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
106 | GV.00105 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Vũ Thị Thanh Hương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
107 | GV.00106 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Vũ Thị Thanh Hương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
108 | GV.00107 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Vũ Thị Thanh Hương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
109 | GV.00108 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Vũ Thị Thanh Hương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
110 | GV.00109 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Vũ Thị Thanh Hương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
111 | GV.00110 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Vũ Thị Thanh Hương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
112 | GV.00111 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Vũ Thị Thanh Hương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
113 | GV.00112 | | Toán 5: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.),Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
114 | GV.00113 | | Toán 5: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.),Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
115 | GV.00114 | | Toán 5: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.),Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
116 | GV.00115 | | Toán 5: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.),Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
117 | GV.00116 | | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.kiêm ch.b), Phan Thanh Hà (đồng ch.b.), Hà Thị Lan Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
118 | GV.00117 | | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.kiêm ch.b), Phan Thanh Hà (đồng ch.b.), Hà Thị Lan Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
119 | GV.00118 | | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.kiêm ch.b), Phan Thanh Hà (đồng ch.b.), Hà Thị Lan Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
120 | GV.00119 | | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.kiêm ch.b), Phan Thanh Hà (đồng ch.b.), Hà Thị Lan Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
121 | GV.00120 | | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.kiêm ch.b), Phan Thanh Hà (đồng ch.b.), Hà Thị Lan Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
122 | GV.00121 | | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.kiêm ch.b), Phan Thanh Hà (đồng ch.b.), Hà Thị Lan Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
123 | GV.00122 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang(tổng ch.b xuyên suốt phần lịch sử.), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng c.b cấp tiểu học phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng( tổng c.b phần địa lí) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
124 | GV.00123 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang(tổng ch.b xuyên suốt phần lịch sử.), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng c.b cấp tiểu học phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng( tổng c.b phần địa lí) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
125 | GV.00124 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang(tổng ch.b xuyên suốt phần lịch sử.), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng c.b cấp tiểu học phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng( tổng c.b phần địa lí) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
126 | GV.00125 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang(tổng ch.b xuyên suốt phần lịch sử.), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng c.b cấp tiểu học phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng( tổng c.b phần địa lí) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
127 | GV.00126 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang(tổng ch.b xuyên suốt phần lịch sử.), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng c.b cấp tiểu học phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng( tổng c.b phần địa lí) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
128 | GV.00127 | | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
129 | GV.00128 | | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
130 | GV.00129 | | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
131 | GV.00130 | | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
132 | GV.00131 | | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
133 | GV.00132 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Vũ Thị Thanh Hương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
134 | GV.00133 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Vũ Thị Thanh Hương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
135 | GV.00134 | | Toán 5: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.),Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
136 | GV.00135 | | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.kiêm ch.b), Phan Thanh Hà (đồng ch.b.), Hà Thị Lan Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
137 | GV.00136 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
138 | GV.00137 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
139 | GV.00138 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
140 | GV.00139 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
141 | GV.00140 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
142 | GV.00141 | | Tin học 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Trí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
143 | GV.00142 | | Tin học 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Trí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
144 | GV.00143 | | Tin học 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Trí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
145 | GV.00144 | | Tin học 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Trí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
146 | GV.00145 | | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
147 | GV.00146 | | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
148 | GV.00147 | | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
149 | GV.00148 | | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
150 | GV.00149 | | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
151 | GV.00150 | | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
152 | GV.00151 | | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
153 | GV.00152 | | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
154 | GV.00153 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.) Nguyễn Hồng Dương, Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
155 | GV.00154 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.) Nguyễn Hồng Dương, Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
156 | GV.00155 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.) Nguyễn Hồng Dương, Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
157 | GV.00156 | | Âm nhạc 5: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình(c.b),Mai Linh Chi,Nguyễn Thị Phương Mai,Nguyễn Thị Nga | Giáo dục | 2024 |
158 | GV.00157 | | Âm nhạc 5: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình(c.b),Mai Linh Chi,Nguyễn Thị Phương Mai,Nguyễn Thị Nga | Giáo dục | 2024 |